Mitsubishi Lancer X 1.5i (109 Hp) Automatic 2009, 2010
Mitsubishi Lancer X 1.5i (109 Hp) Automatic 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Lancer X 1.5i (109 Hp) Automatic 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i (109 Hp) Automatic

Công suất

109 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

143 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
143 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1290 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4570 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1505 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2635 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành