Mitsubishi Lancer VIII Evolution 2.0 T (280 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Mitsubishi Lancer VIII Evolution 2.0 T (280 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Lancer VIII Evolution 2.0 T (280 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Evolution 2.0 T (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

383 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4G63T
Công suất (HP)
280 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
140.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
383 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4490 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành