Mitsubishi Lancer V Evolution 2.0 (280 Hp) 1998, 1999
Mitsubishi Lancer V Evolution 2.0 (280 Hp) 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Lancer V Evolution 2.0 (280 Hp) 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Evolution 2.0 (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

383 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
140.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
383 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4350 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 ZR17

Kích thước bánh trước

225/45 ZR17

Công nghệ và Vận hành