Mitsubishi Lancer IV Hatchback 1.5 (84 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Mitsubishi Lancer IV Hatchback 1.5 (84 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Lancer IV Hatchback 1.5 (84 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (84 Hp)

Công suất

84 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

123 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
84 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
123 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1468 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1105 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4235 mm

Chiều rộng (mm)

1670 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2455 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Công nghệ và Vận hành