Mitsubishi Lancer Evolution IX 2.0 MIVEC (280 Hp) 4WD 2005, 2006, 2007
Mitsubishi Lancer Evolution IX 2.0 MIVEC (280 Hp) 4WD 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Lancer Evolution IX 2.0 MIVEC (280 Hp) 4WD 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 MIVEC (280 Hp) 4WD

Công suất

280 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

355 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

251 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
140.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
355 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1885 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4490 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 300 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành