Mitsubishi Lancer Evolution IV 2.0 (280 Hp) 4WD 1996, 1997, 1998
Mitsubishi Lancer Evolution IV 2.0 (280 Hp) 4WD 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Lancer Evolution IV 2.0 (280 Hp) 4WD 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (280 Hp) 4WD

Công suất

280 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

17.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
140.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1535 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4330 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Trailing arm, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 227x24 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 237x20 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15; 205/50 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R15; 205/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15; 6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành