Mitsubishi L200 V Single Cab 2.4d (154 Hp) 4WD 2015, 2016, 2017, 2018
Mitsubishi L200 V Single Cab 2.4d (154 Hp) 4WD 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi L200 V Single Cab 2.4d (154 Hp) 4WD 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4d (154 Hp) 4WD

Công suất

154 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1500-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

180 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

169 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
154 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1500-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2442 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
105.1 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1790 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5080 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1780 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

conditional suspension of two longitudinal semi-elliptic leaf springs

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/80 R16

Kích thước bánh trước

205/80 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành