Mitsubishi L200 V Double Cab (facelift 2019) 2.3d (150 Hp) 4WD 2019, 2020, 2021
Mitsubishi L200 V Double Cab (facelift 2019) 2.3d (150 Hp) 4WD 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi L200 V Double Cab (facelift 2019) 2.3d (150 Hp) 4WD 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3d (150 Hp) 4WD

Công suất

150 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

231 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

174 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4N14
Công suất (HP)
150 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2268 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
97.6 mm
Tỉ số nén
14.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1970-2035 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

5305 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1780 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

conditional suspension of two longitudinal semi-elliptic leaf springs

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Drum, 295 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành