Mitsubishi L200 (K6_T) 2.5 TD 4x4 (100 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Mitsubishi L200 (K6_T) 2.5 TD 4x4 (100 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi L200 (K6_T) 2.5 TD 4x4 (100 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TD 4x4 (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

142 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2477 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1810 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4500 mm

Chiều rộng (mm)

1655 mm

Chiều cao (mm)

1570 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2230 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/80 R16

Kích thước bánh trước

205/80 R16

Công nghệ và Vận hành