Mitsubishi GTO (Z16) 3.0 i V6 4WD (225 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Mitsubishi GTO (Z16) 3.0 i V6 4WD (225 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi GTO (Z16) 3.0 i V6 4WD (225 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 4WD (225 Hp) Automatic

Công suất

225 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
225 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2972 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1640 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4575 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1285 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17 V

Kích thước bánh trước

225/50 R17 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành