Mitsubishi Galant VIII Restyling 2.5 i V6 24V (163 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004
Mitsubishi Galant VIII Restyling 2.5 i V6 24V (163 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Galant VIII Restyling 2.5 i V6 24V (163 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i V6 24V (163 Hp)

Công suất

163 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

218 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
218 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83.5 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1480 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành