Mitsubishi Galant VII  Wagon 2.5 24V (163 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Mitsubishi Galant VII Wagon 2.5 24V (163 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Galant VII Wagon 2.5 24V (163 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 24V (163 Hp)

Công suất

163 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

223 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
223 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
80.8 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1935 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4680 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2635 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Công nghệ và Vận hành