Mitsubishi Galant V 1.6 GLX (75 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987
Mitsubishi Galant V 1.6 GLX (75 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Galant V 1.6 GLX (75 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 GLX (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

122 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4G32
Công suất (HP)
75 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
122 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1597 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.9 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1065 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4560 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1405 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/80 SR13

Kích thước bánh trước

165/80 SR13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành