Mitsubishi Galant IX 2.4 i 16V (158 Hp) MIVEC 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Mitsubishi Galant IX 2.4 i 16V (158 Hp) MIVEC 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Galant IX 2.4 i 16V (158 Hp) MIVEC 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i 16V (158 Hp) MIVEC

Công suất

158 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

213 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Mitsubishi 4G69
Công suất (HP)
158 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
213 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2378 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1985 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4865 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J X 16

Công nghệ và Vận hành