Mitsubishi FTO (E-DE3A) 1.8 i 16V GS (126 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Mitsubishi FTO (E-DE3A) 1.8 i 16V GS (126 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi FTO (E-DE3A) 1.8 i 16V GS (126 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V GS (126 Hp)

Công suất

126 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

161 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

17.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
126 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
161 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1834 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4320 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14 S

Kích thước bánh trước

185/70 R14 S

Công nghệ và Vận hành