Mitsubishi Emeraude (E54A) 2.0 i V6 24V (200 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995
Mitsubishi Emeraude (E54A) 2.0 i V6 24V (200 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Emeraude (E54A) 2.0 i V6 24V (200 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i V6 24V (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
78.4 mm
Đường kính piston (mm)
69 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4610 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2635 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15 H

Kích thước bánh trước

205/60 R15 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành