Mitsubishi Eclipse IV (4G, facelift 2009) GT 3.8L V6 MIVEC (265 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011
Mitsubishi Eclipse IV (4G, facelift 2009) GT 3.8L V6 MIVEC (265 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Eclipse IV (4G, facelift 2009) GT 3.8L V6 MIVEC (265 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 3.8L V6 MIVEC (265 Hp) Automatic

Công suất

265 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

355 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
6G75
Công suất (HP)
265 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
355 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3828 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1608 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1945 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

445 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4582 mm

Chiều rộng (mm)

1835 mm

Chiều cao (mm)

1359 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2576 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 295 mm

Thắng sau

Disc, 285 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành