Mitsubishi Eclipse III (3G, facelift 2003) 3.0 V6 (200 Hp) 2003, 2004, 2005
Mitsubishi Eclipse III (3G, facelift 2003) 3.0 V6 (200 Hp) 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Eclipse III (3G, facelift 2003) 3.0 V6 (200 Hp) 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

278 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
278 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2972 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1425 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

479 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4490 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1310 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 276x26 mm

Thắng sau

Disc, 262x10 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành