Mitsubishi Eclipse II (2G) 2.0i 16V (141 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Mitsubishi Eclipse II (2G) 2.0i 16V (141 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Eclipse II (2G) 2.0i 16V (141 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i 16V (141 Hp)

Công suất

141 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

176 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
141 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
176 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1235-1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1690-1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4375 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1295 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành