Mitsubishi Eclipse I (1G, facelift 1992) GSX 2.0 Turbo (195 Hp) AWD 1992, 1993, 1994
Mitsubishi Eclipse I (1G, facelift 1992) GSX 2.0 Turbo (195 Hp) AWD 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Eclipse I (1G, facelift 1992) GSX 2.0 Turbo (195 Hp) AWD 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

GSX 2.0 Turbo (195 Hp) AWD

Công suất

195 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
195 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1403 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

195 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4390 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1321 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành