Mitsubishi Eclipse I (1G) 2.0 i 16V 4WD Turbo (195 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992
Mitsubishi Eclipse I (1G) 2.0 i 16V 4WD Turbo (195 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Eclipse I (1G) 2.0 i 16V 4WD Turbo (195 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V 4WD Turbo (195 Hp) Automatic

Công suất

195 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
195 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
7.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1403 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4390 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1321 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16 V

Kích thước bánh trước

205/55 R16 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành