Mitsubishi Eclipse I (1G) 2.0 i 16V (150 Hp) Automatic 1991, 1992
Mitsubishi Eclipse I (1G) 2.0 i 16V (150 Hp) Automatic 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Eclipse I (1G) 2.0 i 16V (150 Hp) Automatic 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 6750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4g63
Công suất (HP)
150 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1310 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1635 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

290 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

730 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4340 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1305 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành