Mitsubishi Eclipse Cross 1.5 T-MIVEC (163 Hp) CVT 2018, 2019, 2020, 2021
Mitsubishi Eclipse Cross 1.5 T-MIVEC (163 Hp) CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Eclipse Cross 1.5 T-MIVEC (163 Hp) CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 T-MIVEC (163 Hp) CVT

Công suất

163 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1800-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

154 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1800-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.8 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1575 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

378 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1159 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4405 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 18

Công nghệ và Vận hành