Mitsubishi Eclipse Cross 1.5 MIVEC (152 Hp) AWC CVT 2019, 2020, 2021
Mitsubishi Eclipse Cross 1.5 MIVEC (152 Hp) AWC CVT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Eclipse Cross 1.5 MIVEC (152 Hp) AWC CVT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 MIVEC (152 Hp) AWC CVT

Công suất

152 Hp

Moment xoắn (Nm)

249 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4-9.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.0-9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4B40 TC
Công suất (HP)
152 Hp
Công suất trên lít (HP)
101.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
249 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.8 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1565-1595 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

640 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1385 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4404 mm

Chiều rộng (mm)

1806 mm

Chiều cao (mm)

1689 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1539 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 295 mm

Thắng sau

Disc, 302 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 18

Công nghệ và Vận hành