Mitsubishi Dingo (CJ) 1.5 i 16V GDI 4WD (105 Hp) 2000, 2001, 2002
Mitsubishi Dingo (CJ) 1.5 i 16V GDI 4WD (105 Hp) 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Dingo (CJ) 1.5 i 16V GDI 4WD (105 Hp) 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i 16V GDI 4WD (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1468 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1555 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3905 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1640 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2440 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Công nghệ và Vận hành