Mitsubishi Dingo (CJ) 1.3 i 16V (80 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Mitsubishi Dingo (CJ) 1.3 i 16V (80 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Dingo (CJ) 1.3 i 16V (80 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 i 16V (80 Hp)

Công suất

80 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1140 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1415 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3905 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1635 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2440 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Công nghệ và Vận hành