Mitsubishi Diamante II 2.5 i V6 24V GDI (200 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Mitsubishi Diamante II 2.5 i V6 24V GDI (200 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Diamante II 2.5 i V6 24V GDI (200 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i V6 24V GDI (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83.5 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1480 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1755 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

418 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4805 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15 S

Kích thước bánh trước

205/65 R15 S

Công nghệ và Vận hành