Mitsubishi Diamante I 2.0 i V6 24V (145 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Mitsubishi Diamante I 2.0 i V6 24V (145 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Diamante I 2.0 i V6 24V (145 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i V6 24V (145 Hp)

Công suất

145 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

182 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
182 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
78.4 mm
Đường kính piston (mm)
69 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

418 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4740 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14 S

Kích thước bánh trước

195/70 R14 S

Công nghệ và Vận hành