Mitsubishi Delica (L400) 2.4 (145 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Mitsubishi Delica (L400) 2.4 (145 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Delica (L400) 2.4 (145 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

8

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (145 Hp)

Công suất

145 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

206 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
206 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2350 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4725 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1960 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/80 R14

Kích thước bánh trước

195/80 R14

Công nghệ và Vận hành