Mitsubishi Delica (L400) 2.0 4WD (86 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Mitsubishi Delica (L400) 2.0 4WD (86 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Delica (L400) 2.0 4WD (86 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

6

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 4WD (86 Hp) Automatic

Công suất

86 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

178 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
86 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
178 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1789 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4285 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1865 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1415 mm

Vết bánh sau (mm)

1290 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành