Mitsubishi Delica (L300) 2.0 (91 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Mitsubishi Delica (L300) 2.0 (91 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Delica (L300) 2.0 (91 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

9

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (91 Hp) Automatic

Công suất

91 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

151 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
91 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
151 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
8
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4190 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1970 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2235 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1380 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

conditional suspension of two longitudinal semi-elliptic leaf springs

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành