Mitsubishi Delica (D5, facelift 2019) 2.3 DI-D (145 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Mitsubishi Delica (D5, facelift 2019) 2.3 DI-D (145 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Delica (D5, facelift 2019) 2.3 DI-D (145 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 DI-D (145 Hp) 4WD Automatic

Công suất

145 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2267 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
97.6 mm
Tỉ số nén
14.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1940-1970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4800 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1875 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành