Mitsubishi Colt VI (Z30) 1.1 CZ1 (75 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Mitsubishi Colt VI (Z30) 1.1 CZ1 (75 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Colt VI (Z30) 1.1 CZ1 (75 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 CZ1 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

100 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
100 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1124 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.8 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

965 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3880 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1550 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1445 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành