Mitsubishi Colt IV (CAO) 1.8 GTi (140 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Mitsubishi Colt IV (CAO) 1.8 GTi (140 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Colt IV (CAO) 1.8 GTi (140 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 GTi (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

167 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4g93
Công suất (HP)
140 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
167 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1834 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

995 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

240 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1070 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3950 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành