Mitsubishi Colt IV (CAO) 1.6 GLXi 16V (CA4A) (113 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Mitsubishi Colt IV (CAO) 1.6 GLXi 16V (CA4A) (113 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Colt IV (CAO) 1.6 GLXi 16V (CA4A) (113 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 GLXi 16V (CA4A) (113 Hp)

Công suất

113 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

153 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4G92
Công suất (HP)
113 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
153 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1597 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
77.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

959 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

240 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

574 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3955 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1365 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2440 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Công nghệ và Vận hành