Mitsubishi Chariot (E-N33W) 2.4 i 16V Super MX (145 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Mitsubishi Chariot (E-N33W) 2.4 i 16V Super MX (145 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Chariot (E-N33W) 2.4 i 16V Super MX (145 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i 16V Super MX (145 Hp)

Công suất

145 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

206 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
206 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2351 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

128 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1385 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4515 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1580 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R14 H

Kích thước bánh trước

205/65 R14 H

Công nghệ và Vận hành