Mitsubishi Chariot (E-N33W) 2.0 i 16V 4WD MX (135 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Mitsubishi Chariot (E-N33W) 2.0 i 16V 4WD MX (135 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Chariot (E-N33W) 2.0 i 16V 4WD MX (135 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V 4WD MX (135 Hp) Automatic

Công suất

135 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

176 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
135 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
176 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.7 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

128 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1385 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4515 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1595 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14 H

Kích thước bánh trước

185/70 R14 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành