Mitsubishi Challenger (W) 2.8 TD (140 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Mitsubishi Challenger (W) 2.8 TD (140 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Challenger (W) 2.8 TD (140 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 TD (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

314 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
314 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2835 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4530 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R15

Kích thước bánh trước

265/70 R15

Công nghệ và Vận hành