Mitsubishi Carisma 1.8 16V GDI (125 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Mitsubishi Carisma 1.8 16V GDI (125 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Carisma 1.8 16V GDI (125 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 16V GDI (125 Hp) Automatic

Công suất

125 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

174 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
174 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1834 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1215 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1685 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4435 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành