Mitsubishi ASX (facelift 2012) 2.2 DI-D (147 Hp) 4x4 Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Mitsubishi ASX (facelift 2012) 2.2 DI-D (147 Hp) 4x4 Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi ASX (facelift 2012) 2.2 DI-D (147 Hp) 4x4 Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 DI-D (147 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

147 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1500-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

153 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
147 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1500-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2268 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
97.6 mm
Tỉ số nén
14.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1520 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

416 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1193 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4295 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1615 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17 96H

Kích thước bánh trước

215/60 R17 96H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành