Mitsubishi ASX 1.6 DOHC MIVEC (117 Hp) 2WD 2010, 2011, 2012
Mitsubishi ASX 1.6 DOHC MIVEC (117 Hp) 2WD 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi ASX 1.6 DOHC MIVEC (117 Hp) 2WD 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 DOHC MIVEC (117 Hp) 2WD

Công suất

117 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

154 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
117 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
154 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1590 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

442 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1219 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4295 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1615 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành