Mitsubishi Aspire (EAO) 2.0 16V GDI (145 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Mitsubishi Aspire (EAO) 2.0 16V GDI (145 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Aspire (EAO) 2.0 16V GDI (145 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V GDI (145 Hp)

Công suất

145 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

191 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.04 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
191 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.8 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1290 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1565 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4660 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2635 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15 H

Kích thước bánh trước

195/60 R15 H

Công nghệ và Vận hành