Mitsubishi Airtrek 2.4 GDI (139 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Mitsubishi Airtrek 2.4 GDI (139 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Airtrek 2.4 GDI (139 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 GDI (139 Hp)

Công suất

139 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

207 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
139 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
207 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2351 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1725 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

402 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1049 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4410 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1550 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2626 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Công nghệ và Vận hành