Mitsubishi 3000 GT Spyder 3.0 Turbo (320 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Mitsubishi 3000 GT Spyder 3.0 Turbo (320 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi 3000 GT Spyder 3.0 Turbo (320 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 Turbo (320 Hp) Automatic

Công suất

320 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

427 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
320 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
427 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2972 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1725 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

160 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4565 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1290 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành