2019
5
5
1.2 MIVEC (78 PS) CVT
78 PS @ 6000 rpm.
100 Nm @ 4000 rpm.
6.47 l/100 km
4.71 l/100 km
5.36 l/100 km
888-911 kg
35 l
4305 mm
1670 mm
1515 mm
2550 mm
1445 mm
1430 mm
170 mm
4.8 m
The ICE drives the front wheels of the vehicle.
Front wheel drive
Automatic (CVT)
McPherson Strut, Coil Spring with Stabilizer Bar
Torsion Beam
Ventilated discs
Drum
Electric Steering
175/65R14; 185/55 R15
175/65R14; 185/55 R15
R14; R15
Đèn sương mù phía trước
Cánh lướt gió đuôi xe
Ăng-ten vây cá
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng
Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Bệ tỳ tay dành cho người lái
Hệ thống điều hòa tự động
Vô lăng và cần số bọc da
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Tựa tay trung tâm với giá để ly
Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt
Tay lái trợ điện
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Khóa cửa từ xa
Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm (KOS)
Căng đai tự động
Camera lùi
Cảnh báo thắt dây an toàn
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng
Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Bệ tỳ tay dành cho người lái
Hệ thống điều hòa tự động
Tựa tay trung tâm với giá để ly
Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt
Tay lái trợ điện
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn sương mù phía trước
Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Khóa cửa từ xa
Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm (KOS)
Vô lăng và cần số bọc da
Căng đai tự động
Cánh lướt gió đuôi xe
Camera lùi
Cảnh báo thắt dây an toàn
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Ăng-ten vây cá
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng