Mini Hatch (R56) Cooper 1.6 i 16V (120 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010
Mini Hatch (R56) Cooper 1.6 i 16V (120 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Mini Hatch (R56) Cooper 1.6 i 16V (120 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cooper 1.6 i 16V (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1065 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1515 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

160 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

680 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3699 mm

Chiều rộng (mm)

1683 mm

Chiều cao (mm)

1407 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2467 mm

Vết bánh trước (mm)

1459 mm

Vết bánh sau (mm)

1467 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

175/65 R15 H

Kích thước bánh trước

175/65 R15 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J X 15

Công nghệ và Vận hành