Mini Electric Cooper SE (F56) 32.6 kWh (184 Hp) 2019, 2020, 2021
Mini Electric Cooper SE (F56) 32.6 kWh (184 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mini Electric Cooper SE (F56) 32.6 kWh (184 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

32.6 kWh (184 Hp)

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1365 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

211 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

731 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3845 mm

Chiều rộng (mm)

1727 mm

Chiều cao (mm)

1432 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2495 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16; 205/45 R17

Kích thước bánh trước

195/55 R16; 205/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành