Mini Countryman (F60, Facelift 2020) Cooper S 2.0 (178 Hp) ALL4 Steptronic 2020, 2021
Mini Countryman (F60, Facelift 2020) Cooper S 2.0 (178 Hp) ALL4 Steptronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mini Countryman (F60, Facelift 2020) Cooper S 2.0 (178 Hp) ALL4 Steptronic 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cooper S 2.0 (178 Hp) ALL4 Steptronic

Công suất

178 Hp @ 4750-5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1350-4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

142-149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7-7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3-5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2-6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
178 Hp @ 4750-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1350-4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1570 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4297 mm

Chiều rộng (mm)

1822 mm

Chiều cao (mm)

1557 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1563 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17 97W

Kích thước bánh trước

225/55 R17 97W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành