Mini Convertible (R57) Cooper S 1.6 (175 Hp) Automatic 2009, 2010
Mini Convertible (R57) Cooper S 1.6 (175 Hp) Automatic 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Mini Convertible (R57) Cooper S 1.6 (175 Hp) Automatic 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cooper S 1.6 (175 Hp) Automatic

Công suất

175 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240[260] Nm @ 1600-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

153 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
175 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
109.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240[260] Nm @ 1600-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1255 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1685 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

125 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

660 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3714 mm

Chiều rộng (mm)

1683 mm

Chiều cao (mm)

1414 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2467 mm

Vết bánh trước (mm)

1453 mm

Vết bánh sau (mm)

1461 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/55 R16 87V RSC

Kích thước bánh trước

195/55 R16 87V RSC

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16 LM

Công nghệ và Vận hành