Mini Convertible (F57 facelift 2018) JCW 2.0 (231 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Mini Convertible (F57 facelift 2018) JCW 2.0 (231 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mini Convertible (F57 facelift 2018) JCW 2.0 (231 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

JCW 2.0 (231 Hp) Automatic

Công suất

231 Hp @ 5200-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1450-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

142-146 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7-7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4-5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2-6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 5200-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1450-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

160 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

215 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3850 mm

Chiều rộng (mm)

1727 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2495 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/45 R17

Kích thước bánh trước

205/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành